Có 4 kết quả:
积物 jī wù ㄐㄧ ㄨˋ • 積物 jī wù ㄐㄧ ㄨˋ • 雞鶩 jī wù ㄐㄧ ㄨˋ • 鸡鹜 jī wù ㄐㄧ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sediment
(2) deposit
(2) deposit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sediment
(2) deposit
(2) deposit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
petty or mean persons
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
petty or mean persons
Bình luận 0